50 Real Brazil sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BRL sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
26,31 xcd

R$1,000 BRL = $0,5263 XCD

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Đông Caribê
1 BRL0.52628 XCD
5 BRL2.63138 XCD
10 BRL5.26275 XCD
20 BRL10.52550 XCD
50 BRL26.31375 XCD
100 BRL52.62750 XCD
250 BRL131.56875 XCD
500 BRL263.13750 XCD
1000 BRL526.27500 XCD
2000 BRL1,052.55000 XCD
5000 BRL2,631.37500 XCD
10000 BRL5,262.75000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Real Brazil
1 XCD1.90015 BRL
5 XCD9.50075 BRL
10 XCD19.00150 BRL
20 XCD38.00300 BRL
50 XCD95.00750 BRL
100 XCD190.01500 BRL
250 XCD475.03750 BRL
500 XCD950.07500 BRL
1000 XCD1,900.15000 BRL
2000 XCD3,800.30000 BRL
5000 XCD9,500.75000 BRL
10000 XCD19,001.50000 BRL