10 nghìn Real Brazil sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BRL sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 brl
5.239,92 xcd

R$1,000 BRL = $0,5240 XCD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Đông Caribê
1 BRL0.52399 XCD
5 BRL2.61996 XCD
10 BRL5.23992 XCD
20 BRL10.47984 XCD
50 BRL26.19960 XCD
100 BRL52.39920 XCD
250 BRL130.99800 XCD
500 BRL261.99600 XCD
1000 BRL523.99200 XCD
2000 BRL1,047.98400 XCD
5000 BRL2,619.96000 XCD
10000 BRL5,239.92000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Real Brazil
1 XCD1.90843 BRL
5 XCD9.54215 BRL
10 XCD19.08430 BRL
20 XCD38.16860 BRL
50 XCD95.42150 BRL
100 XCD190.84300 BRL
250 XCD477.10750 BRL
500 XCD954.21500 BRL
1000 XCD1,908.43000 BRL
2000 XCD3,816.86000 BRL
5000 XCD9,542.15000 BRL
10000 XCD19,084.30000 BRL