1 Real Brazil sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BRL sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 brl
0,53 xcd

R$1,000 BRL = $0,5283 XCD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Đông Caribê
1 BRL0.52827 XCD
5 BRL2.64136 XCD
10 BRL5.28272 XCD
20 BRL10.56544 XCD
50 BRL26.41360 XCD
100 BRL52.82720 XCD
250 BRL132.06800 XCD
500 BRL264.13600 XCD
1000 BRL528.27200 XCD
2000 BRL1,056.54400 XCD
5000 BRL2,641.36000 XCD
10000 BRL5,282.72000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Real Brazil
1 XCD1.89296 BRL
5 XCD9.46480 BRL
10 XCD18.92960 BRL
20 XCD37.85920 BRL
50 XCD94.64800 BRL
100 XCD189.29600 BRL
250 XCD473.24000 BRL
500 XCD946.48000 BRL
1000 XCD1,892.96000 BRL
2000 XCD3,785.92000 BRL
5000 XCD9,464.80000 BRL
10000 XCD18,929.60000 BRL