5 Boliviano Bolivia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BOB sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bob
0,58 imp

Bs1,000 BOB = £0,1153 IMP

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Đảo Man
1 BOB0.11532 IMP
5 BOB0.57658 IMP
10 BOB1.15316 IMP
20 BOB2.30632 IMP
50 BOB5.76580 IMP
100 BOB11.53160 IMP
250 BOB28.82900 IMP
500 BOB57.65800 IMP
1000 BOB115.31600 IMP
2000 BOB230.63200 IMP
5000 BOB576.58000 IMP
10000 BOB1,153.16000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Boliviano Bolivia
1 IMP8.67183 BOB
5 IMP43.35915 BOB
10 IMP86.71830 BOB
20 IMP173.43660 BOB
50 IMP433.59150 BOB
100 IMP867.18300 BOB
250 IMP2,167.95750 BOB
500 IMP4,335.91500 BOB
1000 IMP8,671.83000 BOB
2000 IMP17,343.66000 BOB
5000 IMP43,359.15000 BOB
10000 IMP86,718.30000 BOB