10 Boliviano Bolivia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BOB sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bob
68,72 egp

Bs1,000 BOB = E£6,872 EGP

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Ai Cập
1 BOB6.87195 EGP
5 BOB34.35975 EGP
10 BOB68.71950 EGP
20 BOB137.43900 EGP
50 BOB343.59750 EGP
100 BOB687.19500 EGP
250 BOB1,717.98750 EGP
500 BOB3,435.97500 EGP
1000 BOB6,871.95000 EGP
2000 BOB13,743.90000 EGP
5000 BOB34,359.75000 EGP
10000 BOB68,719.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Boliviano Bolivia
1 EGP0.14552 BOB
5 EGP0.72760 BOB
10 EGP1.45519 BOB
20 EGP2.91038 BOB
50 EGP7.27595 BOB
100 EGP14.55190 BOB
250 EGP36.37975 BOB
500 EGP72.75950 BOB
1000 EGP145.51900 BOB
2000 EGP291.03800 BOB
5000 EGP727.59500 BOB
10000 EGP1,455.19000 BOB