1 Bảng Ai Cập sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền EGP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,14 bob

E£1,000 EGP = Bs0,1448 BOB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Boliviano Bolivia
1 EGP0.14478 BOB
5 EGP0.72387 BOB
10 EGP1.44775 BOB
20 EGP2.89550 BOB
50 EGP7.23875 BOB
100 EGP14.47750 BOB
250 EGP36.19375 BOB
500 EGP72.38750 BOB
1000 EGP144.77500 BOB
2000 EGP289.55000 BOB
5000 EGP723.87500 BOB
10000 EGP1,447.75000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Ai Cập
1 BOB6.90725 EGP
5 BOB34.53625 EGP
10 BOB69.07250 EGP
20 BOB138.14500 EGP
50 BOB345.36250 EGP
100 BOB690.72500 EGP
250 BOB1,726.81250 EGP
500 BOB3,453.62500 EGP
1000 BOB6,907.25000 EGP
2000 BOB13,814.50000 EGP
5000 BOB34,536.25000 EGP
10000 BOB69,072.50000 EGP