250 Đô-la Brunei sang Franc CFP

Đổi tiền BND sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bnd
20.525 xpf

B$1,000 BND = ₣82,10 XPF

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc CFP
1 BND82.10090 XPF
5 BND410.50450 XPF
10 BND821.00900 XPF
20 BND1,642.01800 XPF
50 BND4,105.04500 XPF
100 BND8,210.09000 XPF
250 BND20,525.22500 XPF
500 BND41,050.45000 XPF
1000 BND82,100.90000 XPF
2000 BND164,201.80000 XPF
5000 BND410,504.50000 XPF
10000 BND821,009.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Brunei
1 XPF0.01218 BND
5 XPF0.06090 BND
10 XPF0.12180 BND
20 XPF0.24360 BND
50 XPF0.60901 BND
100 XPF1.21801 BND
250 XPF3.04503 BND
500 XPF6.09005 BND
1000 XPF12.18010 BND
2000 XPF24.36020 BND
5000 XPF60.90050 BND
10000 XPF121.80100 BND