1 Đô-la Brunei sang Leu Romania

Đổi tiền BND sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
3,42 ron

B$1,000 BND = L3,416 RON

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Leu Romania
1 BND3.41580 RON
5 BND17.07900 RON
10 BND34.15800 RON
20 BND68.31600 RON
50 BND170.79000 RON
100 BND341.58000 RON
250 BND853.95000 RON
500 BND1,707.90000 RON
1000 BND3,415.80000 RON
2000 BND6,831.60000 RON
5000 BND17,079.00000 RON
10000 BND34,158.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Brunei
1 RON0.29276 BND
5 RON1.46379 BND
10 RON2.92757 BND
20 RON5.85514 BND
50 RON14.63785 BND
100 RON29.27570 BND
250 RON73.18925 BND
500 RON146.37850 BND
1000 RON292.75700 BND
2000 RON585.51400 BND
5000 RON1,463.78500 BND
10000 RON2,927.57000 BND