2.000 Đô-la Brunei sang Krone Na Uy

Đổi tiền BND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bnd
16.071,78 nok

B$1,000 BND = kr8,036 NOK

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krone Na Uy
1 BND8.03589 NOK
5 BND40.17945 NOK
10 BND80.35890 NOK
20 BND160.71780 NOK
50 BND401.79450 NOK
100 BND803.58900 NOK
250 BND2,008.97250 NOK
500 BND4,017.94500 NOK
1000 BND8,035.89000 NOK
2000 BND16,071.78000 NOK
5000 BND40,179.45000 NOK
10000 BND80,358.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Brunei
1 NOK0.12444 BND
5 NOK0.62221 BND
10 NOK1.24442 BND
20 NOK2.48884 BND
50 NOK6.22210 BND
100 NOK12.44420 BND
250 NOK31.11050 BND
500 NOK62.22100 BND
1000 NOK124.44200 BND
2000 NOK248.88400 BND
5000 NOK622.21000 BND
10000 NOK1,244.42000 BND