100 Đô-la Brunei sang Lev Bungari

Đổi tiền BND sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bnd
134,22 bgn

B$1,000 BND = лв1,342 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Lev Bungari
1 BND1.34221 BGN
5 BND6.71105 BGN
10 BND13.42210 BGN
20 BND26.84420 BGN
50 BND67.11050 BGN
100 BND134.22100 BGN
250 BND335.55250 BGN
500 BND671.10500 BGN
1000 BND1,342.21000 BGN
2000 BND2,684.42000 BGN
5000 BND6,711.05000 BGN
10000 BND13,422.10000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Brunei
1 BGN0.74504 BND
5 BGN3.72520 BND
10 BGN7.45039 BND
20 BGN14.90078 BND
50 BGN37.25195 BND
100 BGN74.50390 BND
250 BGN186.25975 BND
500 BGN372.51950 BND
1000 BGN745.03900 BND
2000 BGN1,490.07800 BND
5000 BGN3,725.19500 BND
10000 BGN7,450.39000 BND