50 Đô-la Brunei sang Florin Aruba

Đổi tiền BND sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bnd
66,32 awg

B$1,000 BND = ƒ1,326 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Florin Aruba
1 BND1.32642 AWG
5 BND6.63210 AWG
10 BND13.26420 AWG
20 BND26.52840 AWG
50 BND66.32100 AWG
100 BND132.64200 AWG
250 BND331.60500 AWG
500 BND663.21000 AWG
1000 BND1,326.42000 AWG
2000 BND2,652.84000 AWG
5000 BND6,632.10000 AWG
10000 BND13,264.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Brunei
1 AWG0.75391 BND
5 AWG3.76956 BND
10 AWG7.53911 BND
20 AWG15.07822 BND
50 AWG37.69555 BND
100 AWG75.39110 BND
250 AWG188.47775 BND
500 AWG376.95550 BND
1000 AWG753.91100 BND
2000 AWG1,507.82200 BND
5000 AWG3,769.55500 BND
10000 AWG7,539.11000 BND