1 Đô-la Bermuda sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền BMD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
32,31 try

$1,000 BMD = TL32,31 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BMD32.30660 TRY
5 BMD161.53300 TRY
10 BMD323.06600 TRY
20 BMD646.13200 TRY
50 BMD1,615.33000 TRY
100 BMD3,230.66000 TRY
250 BMD8,076.65000 TRY
500 BMD16,153.30000 TRY
1000 BMD32,306.60000 TRY
2000 BMD64,613.20000 TRY
5000 BMD161,533.00000 TRY
10000 BMD323,066.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Bermuda
1 TRY0.03095 BMD
5 TRY0.15477 BMD
10 TRY0.30953 BMD
20 TRY0.61907 BMD
50 TRY1.54767 BMD
100 TRY3.09534 BMD
250 TRY7.73835 BMD
500 TRY15.47670 BMD
1000 TRY30.95340 BMD
2000 TRY61.90680 BMD
5000 TRY154.76700 BMD
10000 TRY309.53400 BMD