100 Đô-la Bermuda sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BMD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bmd
165,11 nzd

$1,000 BMD = $1,651 NZD

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la New Zealand
1 BMD1.65112 NZD
5 BMD8.25560 NZD
10 BMD16.51120 NZD
20 BMD33.02240 NZD
50 BMD82.55600 NZD
100 BMD165.11200 NZD
250 BMD412.78000 NZD
500 BMD825.56000 NZD
1000 BMD1,651.12000 NZD
2000 BMD3,302.24000 NZD
5000 BMD8,255.60000 NZD
10000 BMD16,511.20000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Bermuda
1 NZD0.60565 BMD
5 NZD3.02825 BMD
10 NZD6.05650 BMD
20 NZD12.11300 BMD
50 NZD30.28250 BMD
100 NZD60.56500 BMD
250 NZD151.41250 BMD
500 NZD302.82500 BMD
1000 NZD605.65000 BMD
2000 NZD1,211.30000 BMD
5000 NZD3,028.25000 BMD
10000 NZD6,056.50000 BMD