20 Đô-la Bermuda sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BMD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bmd
33,78 nzd

$1,000 BMD = $1,689 NZD

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la New Zealand
1 BMD1.68876 NZD
5 BMD8.44380 NZD
10 BMD16.88760 NZD
20 BMD33.77520 NZD
50 BMD84.43800 NZD
100 BMD168.87600 NZD
250 BMD422.19000 NZD
500 BMD844.38000 NZD
1000 BMD1,688.76000 NZD
2000 BMD3,377.52000 NZD
5000 BMD8,443.80000 NZD
10000 BMD16,887.60000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Bermuda
1 NZD0.59215 BMD
5 NZD2.96075 BMD
10 NZD5.92150 BMD
20 NZD11.84300 BMD
50 NZD29.60750 BMD
100 NZD59.21500 BMD
250 NZD148.03750 BMD
500 NZD296.07500 BMD
1000 NZD592.15000 BMD
2000 NZD1,184.30000 BMD
5000 NZD2,960.75000 BMD
10000 NZD5,921.50000 BMD