2.000 Đô-la Bermuda sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền BMD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bmd
9.476 myr

$1,000 BMD = RM4,738 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Ringgit Malaysia
1 BMD4.73800 MYR
5 BMD23.69000 MYR
10 BMD47.38000 MYR
20 BMD94.76000 MYR
50 BMD236.90000 MYR
100 BMD473.80000 MYR
250 BMD1,184.50000 MYR
500 BMD2,369.00000 MYR
1000 BMD4,738.00000 MYR
2000 BMD9,476.00000 MYR
5000 BMD23,690.00000 MYR
10000 BMD47,380.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Bermuda
1 MYR0.21106 BMD
5 MYR1.05530 BMD
10 MYR2.11060 BMD
20 MYR4.22120 BMD
50 MYR10.55300 BMD
100 MYR21.10600 BMD
250 MYR52.76500 BMD
500 MYR105.53000 BMD
1000 MYR211.06000 BMD
2000 MYR422.12000 BMD
5000 MYR1,055.30000 BMD
10000 MYR2,110.60000 BMD