1 Đô-la Bermuda sang Koruna Czech

Đổi tiền BMD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
22,95 czk

$1,000 BMD = Kč22,95 CZK

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Koruna Cộng hòa Séc
1 BMD22.95470 CZK
5 BMD114.77350 CZK
10 BMD229.54700 CZK
20 BMD459.09400 CZK
50 BMD1,147.73500 CZK
100 BMD2,295.47000 CZK
250 BMD5,738.67500 CZK
500 BMD11,477.35000 CZK
1000 BMD22,954.70000 CZK
2000 BMD45,909.40000 CZK
5000 BMD114,773.50000 CZK
10000 BMD229,547.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Bermuda
1 CZK0.04356 BMD
5 CZK0.21782 BMD
10 CZK0.43564 BMD
20 CZK0.87128 BMD
50 CZK2.17821 BMD
100 CZK4.35641 BMD
250 CZK10.89103 BMD
500 CZK21.78205 BMD
1000 CZK43.56410 BMD
2000 CZK87.12820 BMD
5000 CZK217.82050 BMD
10000 CZK435.64100 BMD