5 Koruna Czech sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CZK sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
0,22 bmd

Kč1,000 CZK = $0,04321 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Bermuda
1 CZK0.04321 BMD
5 CZK0.21605 BMD
10 CZK0.43210 BMD
20 CZK0.86420 BMD
50 CZK2.16050 BMD
100 CZK4.32099 BMD
250 CZK10.80248 BMD
500 CZK21.60495 BMD
1000 CZK43.20990 BMD
2000 CZK86.41980 BMD
5000 CZK216.04950 BMD
10000 CZK432.09900 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Koruna Cộng hòa Séc
1 BMD23.14280 CZK
5 BMD115.71400 CZK
10 BMD231.42800 CZK
20 BMD462.85600 CZK
50 BMD1,157.14000 CZK
100 BMD2,314.28000 CZK
250 BMD5,785.70000 CZK
500 BMD11,571.40000 CZK
1000 BMD23,142.80000 CZK
2000 BMD46,285.60000 CZK
5000 BMD115,714.00000 CZK
10000 BMD231,428.00000 CZK