Đô-la Bermuda sang Koruna Czech

Đổi tiền BMD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
23.546,20 czk

$1,000 BMD = Kč23,55 CZK

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Koruna Cộng hòa Séc
1 BMD23.54620 CZK
5 BMD117.73100 CZK
10 BMD235.46200 CZK
20 BMD470.92400 CZK
50 BMD1,177.31000 CZK
100 BMD2,354.62000 CZK
250 BMD5,886.55000 CZK
500 BMD11,773.10000 CZK
1000 BMD23,546.20000 CZK
2000 BMD47,092.40000 CZK
5000 BMD117,731.00000 CZK
10000 BMD235,462.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Bermuda
1 CZK0.04247 BMD
5 CZK0.21235 BMD
10 CZK0.42470 BMD
20 CZK0.84939 BMD
50 CZK2.12349 BMD
100 CZK4.24697 BMD
250 CZK10.61742 BMD
500 CZK21.23485 BMD
1000 CZK42.46970 BMD
2000 CZK84.93940 BMD
5000 CZK212.34850 BMD
10000 CZK424.69700 BMD