20 currency-names.BIF sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền BIF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bif
0,22 try

FBu1,000 BIF = TL0,01125 TRY

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BIF0.01125 TRY
5 BIF0.05624 TRY
10 BIF0.11247 TRY
20 BIF0.22495 TRY
50 BIF0.56237 TRY
100 BIF1.12473 TRY
250 BIF2.81183 TRY
500 BIF5.62365 TRY
1000 BIF11.24730 TRY
2000 BIF22.49460 TRY
5000 BIF56.23650 TRY
10000 BIF112.47300 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Burundi
1 TRY88.91030 BIF
5 TRY444.55150 BIF
10 TRY889.10300 BIF
20 TRY1,778.20600 BIF
50 TRY4,445.51500 BIF
100 TRY8,891.03000 BIF
250 TRY22,227.57500 BIF
500 TRY44,455.15000 BIF
1000 TRY88,910.30000 BIF
2000 TRY177,820.60000 BIF
5000 TRY444,551.50000 BIF
10000 TRY889,103.00000 BIF