5 currency-names.BIF sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền BIF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bif
0.01 pen

FBu1.000 BIF = S/.0.001319 PEN

Mid-market exchange rate at 22:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Nuevo Sol Peru
1 BIF0.00132 PEN
5 BIF0.00660 PEN
10 BIF0.01319 PEN
20 BIF0.02639 PEN
50 BIF0.06597 PEN
100 BIF0.13193 PEN
250 BIF0.32983 PEN
500 BIF0.65966 PEN
1000 BIF1.31932 PEN
2000 BIF2.63864 PEN
5000 BIF6.59660 PEN
10000 BIF13.19320 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Burundi
1 PEN757.96600 BIF
5 PEN3789.83000 BIF
10 PEN7579.66000 BIF
20 PEN15159.32000 BIF
50 PEN37898.30000 BIF
100 PEN75796.60000 BIF
250 PEN189491.50000 BIF
500 PEN378983.00000 BIF
1000 PEN757966.00000 BIF
2000 PEN1515932.00000 BIF
5000 PEN3789830.00000 BIF
10000 PEN7579660.00000 BIF