100 currency-names.BIF sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền BIF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bif
0,13 pen

FBu1,000 BIF = S/.0,001320 PEN

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Nuevo Sol Peru
1 BIF0.00132 PEN
5 BIF0.00660 PEN
10 BIF0.01320 PEN
20 BIF0.02639 PEN
50 BIF0.06598 PEN
100 BIF0.13196 PEN
250 BIF0.32990 PEN
500 BIF0.65979 PEN
1000 BIF1.31958 PEN
2000 BIF2.63916 PEN
5000 BIF6.59790 PEN
10000 BIF13.19580 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Burundi
1 PEN757.81800 BIF
5 PEN3,789.09000 BIF
10 PEN7,578.18000 BIF
20 PEN15,156.36000 BIF
50 PEN37,890.90000 BIF
100 PEN75,781.80000 BIF
250 PEN189,454.50000 BIF
500 PEN378,909.00000 BIF
1000 PEN757,818.00000 BIF
2000 PEN1,515,636.00000 BIF
5000 PEN3,789,090.00000 BIF
10000 PEN7,578,180.00000 BIF