currency-names.BIF sang Kyat Myanmar

Đổi tiền BIF sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
735,75 mmk

FBu1,000 BIF = K0,7357 MMK

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Kyat Myanmar
1 BIF0.73575 MMK
5 BIF3.67874 MMK
10 BIF7.35747 MMK
20 BIF14.71494 MMK
50 BIF36.78735 MMK
100 BIF73.57470 MMK
250 BIF183.93675 MMK
500 BIF367.87350 MMK
1000 BIF735.74700 MMK
2000 BIF1,471.49400 MMK
5000 BIF3,678.73500 MMK
10000 BIF7,357.47000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Burundi
1 MMK1.35916 BIF
5 MMK6.79580 BIF
10 MMK13.59160 BIF
20 MMK27.18320 BIF
50 MMK67.95800 BIF
100 MMK135.91600 BIF
250 MMK339.79000 BIF
500 MMK679.58000 BIF
1000 MMK1,359.16000 BIF
2000 MMK2,718.32000 BIF
5000 MMK6,795.80000 BIF
10000 MMK13,591.60000 BIF