1 Kyat Myanmar sang currency-names.BIF

Đổi tiền MMK sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
1 bif

K1,000 MMK = FBu1,362 BIF

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Burundi
1 MMK1.36206 BIF
5 MMK6.81030 BIF
10 MMK13.62060 BIF
20 MMK27.24120 BIF
50 MMK68.10300 BIF
100 MMK136.20600 BIF
250 MMK340.51500 BIF
500 MMK681.03000 BIF
1000 MMK1,362.06000 BIF
2000 MMK2,724.12000 BIF
5000 MMK6,810.30000 BIF
10000 MMK13,620.60000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Kyat Myanmar
1 BIF0.73418 MMK
5 BIF3.67092 MMK
10 BIF7.34183 MMK
20 BIF14.68366 MMK
50 BIF36.70915 MMK
100 BIF73.41830 MMK
250 BIF183.54575 MMK
500 BIF367.09150 MMK
1000 BIF734.18300 MMK
2000 BIF1,468.36600 MMK
5000 BIF3,670.91500 MMK
10000 BIF7,341.83000 MMK