Đổi tiền BIF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.BIF sang Koruna Czech

500 bif
3,97 czk

FBu1,000 BIF = Kč0,007933 CZK

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Koruna Cộng hòa Séc
1 BIF0.00793 CZK
5 BIF0.03966 CZK
10 BIF0.07933 CZK
20 BIF0.15866 CZK
50 BIF0.39664 CZK
100 BIF0.79329 CZK
250 BIF1.98322 CZK
500 BIF3.96643 CZK
1000 BIF7.93287 CZK
2000 BIF15.86574 CZK
5000 BIF39.66435 CZK
10000 BIF79.32870 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Burundi
1 CZK126.05800 BIF
5 CZK630.29000 BIF
10 CZK1,260.58000 BIF
20 CZK2,521.16000 BIF
50 CZK6,302.90000 BIF
100 CZK12,605.80000 BIF
250 CZK31,514.50000 BIF
500 CZK63,029.00000 BIF
1000 CZK126,058.00000 BIF
2000 CZK252,116.00000 BIF
5000 CZK630,290.00000 BIF
10000 CZK1,260,580.00000 BIF