50 Koruna Czech sang currency-names.BIF

Đổi tiền CZK sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
6.227 bif

Kč1,000 CZK = FBu124,5 BIF

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Burundi
1 CZK124.54600 BIF
5 CZK622.73000 BIF
10 CZK1,245.46000 BIF
20 CZK2,490.92000 BIF
50 CZK6,227.30000 BIF
100 CZK12,454.60000 BIF
250 CZK31,136.50000 BIF
500 CZK62,273.00000 BIF
1000 CZK124,546.00000 BIF
2000 CZK249,092.00000 BIF
5000 CZK622,730.00000 BIF
10000 CZK1,245,460.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Koruna Cộng hòa Séc
1 BIF0.00803 CZK
5 BIF0.04015 CZK
10 BIF0.08029 CZK
20 BIF0.16058 CZK
50 BIF0.40146 CZK
100 BIF0.80292 CZK
250 BIF2.00730 CZK
500 BIF4.01460 CZK
1000 BIF8.02919 CZK
2000 BIF16.05838 CZK
5000 BIF40.14595 CZK
10000 BIF80.29190 CZK