1 nghìn currency-names.BIF sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền BIF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
29,07 btn

FBu1,000 BIF = Nu.0,02907 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Ngultrum Bhutan
1 BIF0.02907 BTN
5 BIF0.14533 BTN
10 BIF0.29066 BTN
20 BIF0.58131 BTN
50 BIF1.45329 BTN
100 BIF2.90657 BTN
250 BIF7.26643 BTN
500 BIF14.53285 BTN
1000 BIF29.06570 BTN
2000 BIF58.13140 BTN
5000 BIF145.32850 BTN
10000 BIF290.65700 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Burundi
1 BTN34.40490 BIF
5 BTN172.02450 BIF
10 BTN344.04900 BIF
20 BTN688.09800 BIF
50 BTN1,720.24500 BIF
100 BTN3,440.49000 BIF
250 BTN8,601.22500 BIF
500 BTN17,202.45000 BIF
1000 BTN34,404.90000 BIF
2000 BTN68,809.80000 BIF
5000 BTN172,024.50000 BIF
10000 BTN344,049.00000 BIF