50 Lev Bungari sang Peso Uruguay

Đổi tiền BGN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
1.054,34 uyu

лв1,000 BGN = $U21,09 UYU

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Uruguay
1 BGN21.08680 UYU
5 BGN105.43400 UYU
10 BGN210.86800 UYU
20 BGN421.73600 UYU
50 BGN1,054.34000 UYU
100 BGN2,108.68000 UYU
250 BGN5,271.70000 UYU
500 BGN10,543.40000 UYU
1000 BGN21,086.80000 UYU
2000 BGN42,173.60000 UYU
5000 BGN105,434.00000 UYU
10000 BGN210,868.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lev Bungari
1 UYU0.04742 BGN
5 UYU0.23712 BGN
10 UYU0.47423 BGN
20 UYU0.94846 BGN
50 UYU2.37115 BGN
100 UYU4.74230 BGN
250 UYU11.85575 BGN
500 UYU23.71150 BGN
1000 UYU47.42300 BGN
2000 UYU94.84600 BGN
5000 UYU237.11500 BGN
10000 UYU474.23000 BGN