1 Lev Bungari sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền BGN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
6,08 tjs

лв1,000 BGN = SM6,078 TJS

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Somoni Tajikistan
1 BGN6.07810 TJS
5 BGN30.39050 TJS
10 BGN60.78100 TJS
20 BGN121.56200 TJS
50 BGN303.90500 TJS
100 BGN607.81000 TJS
250 BGN1,519.52500 TJS
500 BGN3,039.05000 TJS
1000 BGN6,078.10000 TJS
2000 BGN12,156.20000 TJS
5000 BGN30,390.50000 TJS
10000 BGN60,781.00000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lev Bungari
1 TJS0.16453 BGN
5 TJS0.82263 BGN
10 TJS1.64525 BGN
20 TJS3.29050 BGN
50 TJS8.22625 BGN
100 TJS16.45250 BGN
250 TJS41.13125 BGN
500 TJS82.26250 BGN
1000 TJS164.52500 BGN
2000 TJS329.05000 BGN
5000 TJS822.62500 BGN
10000 TJS1,645.25000 BGN