1 nghìn Lev Bungari sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BGN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
5.950,64 sek

лв1,000 BGN = kr5,951 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Thụy Điển
1 BGN5.95064 SEK
5 BGN29.75320 SEK
10 BGN59.50640 SEK
20 BGN119.01280 SEK
50 BGN297.53200 SEK
100 BGN595.06400 SEK
250 BGN1,487.66000 SEK
500 BGN2,975.32000 SEK
1000 BGN5,950.64000 SEK
2000 BGN11,901.28000 SEK
5000 BGN29,753.20000 SEK
10000 BGN59,506.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lev Bungari
1 SEK0.16805 BGN
5 SEK0.84025 BGN
10 SEK1.68049 BGN
20 SEK3.36098 BGN
50 SEK8.40245 BGN
100 SEK16.80490 BGN
250 SEK42.01225 BGN
500 SEK84.02450 BGN
1000 SEK168.04900 BGN
2000 SEK336.09800 BGN
5000 SEK840.24500 BGN
10000 SEK1,680.49000 BGN