5 Lev Bungari sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BGN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
130,50 egp

лв1,000 BGN = E£26,10 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Ai Cập
1 BGN26.09940 EGP
5 BGN130.49700 EGP
10 BGN260.99400 EGP
20 BGN521.98800 EGP
50 BGN1,304.97000 EGP
100 BGN2,609.94000 EGP
250 BGN6,524.85000 EGP
500 BGN13,049.70000 EGP
1000 BGN26,099.40000 EGP
2000 BGN52,198.80000 EGP
5000 BGN130,497.00000 EGP
10000 BGN260,994.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lev Bungari
1 EGP0.03832 BGN
5 EGP0.19158 BGN
10 EGP0.38315 BGN
20 EGP0.76630 BGN
50 EGP1.91575 BGN
100 EGP3.83151 BGN
250 EGP9.57878 BGN
500 EGP19.15755 BGN
1000 EGP38.31510 BGN
2000 EGP76.63020 BGN
5000 EGP191.57550 BGN
10000 EGP383.15100 BGN