50 Lev Bungari sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BGN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
198,60 cny

лв1,000 BGN = ¥3,972 CNY

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Chinese Yuan RMB
1 BGN3.97203 CNY
5 BGN19.86015 CNY
10 BGN39.72030 CNY
20 BGN79.44060 CNY
50 BGN198.60150 CNY
100 BGN397.20300 CNY
250 BGN993.00750 CNY
500 BGN1,986.01500 CNY
1000 BGN3,972.03000 CNY
2000 BGN7,944.06000 CNY
5000 BGN19,860.15000 CNY
10000 BGN39,720.30000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lev Bungari
1 CNY0.25176 BGN
5 CNY1.25880 BGN
10 CNY2.51760 BGN
20 CNY5.03520 BGN
50 CNY12.58800 BGN
100 CNY25.17600 BGN
250 CNY62.94000 BGN
500 CNY125.88000 BGN
1000 CNY251.76000 BGN
2000 CNY503.52000 BGN
5000 CNY1,258.80000 BGN
10000 CNY2,517.60000 BGN