10 Lev Bungari sang Đô-la Belize

Đổi tiền BGN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
11,01 bzd

лв1,000 BGN = BZ$1,101 BZD

Mid-market exchange rate at 04:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Belize
1 BGN1.10105 BZD
5 BGN5.50525 BZD
10 BGN11.01050 BZD
20 BGN22.02100 BZD
50 BGN55.05250 BZD
100 BGN110.10500 BZD
250 BGN275.26250 BZD
500 BGN550.52500 BZD
1000 BGN1,101.05000 BZD
2000 BGN2,202.10000 BZD
5000 BGN5,505.25000 BZD
10000 BGN11,010.50000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Lev Bungari
1 BZD0.90823 BGN
5 BZD4.54113 BGN
10 BZD9.08225 BGN
20 BZD18.16450 BGN
50 BZD45.41125 BGN
100 BZD90.82250 BGN
250 BZD227.05625 BGN
500 BZD454.11250 BGN
1000 BZD908.22500 BGN
2000 BZD1,816.45000 BGN
5000 BZD4,541.12500 BGN
10000 BZD9,082.25000 BGN