20 Taka Bangladesh sang currency-names.ERN

Đổi tiền BDT sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bdt
2,57 ern

Tk1,000 BDT = Nfk0,1283 ERN

Mid-market exchange rate at 19:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Nakfa Eritrea
1 BDT0.12835 ERN
5 BDT0.64174 ERN
10 BDT1.28348 ERN
20 BDT2.56696 ERN
50 BDT6.41740 ERN
100 BDT12.83480 ERN
250 BDT32.08700 ERN
500 BDT64.17400 ERN
1000 BDT128.34800 ERN
2000 BDT256.69600 ERN
5000 BDT641.74000 ERN
10000 BDT1,283.48000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Taka Bangladesh
1 ERN7.79133 BDT
5 ERN38.95665 BDT
10 ERN77.91330 BDT
20 ERN155.82660 BDT
50 ERN389.56650 BDT
100 ERN779.13300 BDT
250 ERN1,947.83250 BDT
500 ERN3,895.66500 BDT
1000 ERN7,791.33000 BDT
2000 ERN15,582.66000 BDT
5000 ERN38,956.65000 BDT
10000 ERN77,913.30000 BDT