5 currency-names.ERN sang Taka Bangladesh

Đổi tiền ERN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
36,55 bdt

Nfk1,000 ERN = Tk7,310 BDT

Mid-market exchange rate at 04:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Taka Bangladesh
1 ERN7.31020 BDT
5 ERN36.55100 BDT
10 ERN73.10200 BDT
20 ERN146.20400 BDT
50 ERN365.51000 BDT
100 ERN731.02000 BDT
250 ERN1,827.55000 BDT
500 ERN3,655.10000 BDT
1000 ERN7,310.20000 BDT
2000 ERN14,620.40000 BDT
5000 ERN36,551.00000 BDT
10000 ERN73,102.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Nakfa Eritrea
1 BDT0.13680 ERN
5 BDT0.68398 ERN
10 BDT1.36795 ERN
20 BDT2.73590 ERN
50 BDT6.83975 ERN
100 BDT13.67950 ERN
250 BDT34.19875 ERN
500 BDT68.39750 ERN
1000 BDT136.79500 ERN
2000 BDT273.59000 ERN
5000 BDT683.97500 ERN
10000 BDT1,367.95000 ERN