1 nghìn Đô-la Barbados sang Kuwait

Đổi tiền BBD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
153,600 kwd

Bds$1,000 BBD = ك0,1536 KWD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dinar Kuwait
1 BBD0.15360 KWD
5 BBD0.76800 KWD
10 BBD1.53600 KWD
20 BBD3.07200 KWD
50 BBD7.68000 KWD
100 BBD15.36000 KWD
250 BBD38.40000 KWD
500 BBD76.80000 KWD
1000 BBD153.60000 KWD
2000 BBD307.20000 KWD
5000 BBD768.00000 KWD
10000 BBD1,536.00000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Barbados
1 KWD6.51042 BBD
5 KWD32.55210 BBD
10 KWD65.10420 BBD
20 KWD130.20840 BBD
50 KWD325.52100 BBD
100 KWD651.04200 BBD
250 KWD1,627.60500 BBD
500 KWD3,255.21000 BBD
1000 KWD6,510.42000 BBD
2000 KWD13,020.84000 BBD
5000 KWD32,552.10000 BBD
10000 KWD65,104.20000 BBD