100 Đô-la Barbados sang Kuwait

Đổi tiền BBD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bbd
15,342 kwd

Bds$1,000 BBD = ك0,1534 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Dinar Kuwait
1 BBD0.15342 KWD
5 BBD0.76710 KWD
10 BBD1.53420 KWD
20 BBD3.06840 KWD
50 BBD7.67100 KWD
100 BBD15.34200 KWD
250 BBD38.35500 KWD
500 BBD76.71000 KWD
1000 BBD153.42000 KWD
2000 BBD306.84000 KWD
5000 BBD767.10000 KWD
10000 BBD1,534.20000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Barbados
1 KWD6.51806 BBD
5 KWD32.59030 BBD
10 KWD65.18060 BBD
20 KWD130.36120 BBD
50 KWD325.90300 BBD
100 KWD651.80600 BBD
250 KWD1,629.51500 BBD
500 KWD3,259.03000 BBD
1000 KWD6,518.06000 BBD
2000 KWD13,036.12000 BBD
5000 KWD32,590.30000 BBD
10000 KWD65,180.60000 BBD