1 nghìn Đô-la Barbados sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BBD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
23.851,20 egp

Bds$1,000 BBD = E£23,85 EGP

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Ai Cập
1 BBD23.85120 EGP
5 BBD119.25600 EGP
10 BBD238.51200 EGP
20 BBD477.02400 EGP
50 BBD1,192.56000 EGP
100 BBD2,385.12000 EGP
250 BBD5,962.80000 EGP
500 BBD11,925.60000 EGP
1000 BBD23,851.20000 EGP
2000 BBD47,702.40000 EGP
5000 BBD119,256.00000 EGP
10000 BBD238,512.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Barbados
1 EGP0.04193 BBD
5 EGP0.20963 BBD
10 EGP0.41927 BBD
20 EGP0.83853 BBD
50 EGP2.09634 BBD
100 EGP4.19267 BBD
250 EGP10.48168 BBD
500 EGP20.96335 BBD
1000 EGP41.92670 BBD
2000 EGP83.85340 BBD
5000 EGP209.63350 BBD
10000 EGP419.26700 BBD