20 Manat Azerbaijan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AZN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 azn
553,79 egp

man.1,000 AZN = E£27,69 EGP

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Bảng Ai Cập
1 AZN27.68930 EGP
5 AZN138.44650 EGP
10 AZN276.89300 EGP
20 AZN553.78600 EGP
50 AZN1,384.46500 EGP
100 AZN2,768.93000 EGP
250 AZN6,922.32500 EGP
500 AZN13,844.65000 EGP
1000 AZN27,689.30000 EGP
2000 AZN55,378.60000 EGP
5000 AZN138,446.50000 EGP
10000 AZN276,893.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Manat Azerbaijan
1 EGP0.03612 AZN
5 EGP0.18058 AZN
10 EGP0.36115 AZN
20 EGP0.72230 AZN
50 EGP1.80575 AZN
100 EGP3.61150 AZN
250 EGP9.02875 AZN
500 EGP18.05750 AZN
1000 EGP36.11500 AZN
2000 EGP72.23000 AZN
5000 EGP180.57500 AZN
10000 EGP361.15000 AZN