Đổi tiền EGP sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Bảng Ai Cập sang Manat Azerbaijan

250 egp
9,06 azn

E£1,000 EGP = man.0,03623 AZN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Manat Azerbaijan
1 EGP0.03623 AZN
5 EGP0.18113 AZN
10 EGP0.36225 AZN
20 EGP0.72451 AZN
50 EGP1.81127 AZN
100 EGP3.62254 AZN
250 EGP9.05635 AZN
500 EGP18.11270 AZN
1000 EGP36.22540 AZN
2000 EGP72.45080 AZN
5000 EGP181.12700 AZN
10000 EGP362.25400 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Bảng Ai Cập
1 AZN27.60490 EGP
5 AZN138.02450 EGP
10 AZN276.04900 EGP
20 AZN552.09800 EGP
50 AZN1,380.24500 EGP
100 AZN2,760.49000 EGP
250 AZN6,901.22500 EGP
500 AZN13,802.45000 EGP
1000 AZN27,604.90000 EGP
2000 AZN55,209.80000 EGP
5000 AZN138,024.50000 EGP
10000 AZN276,049.00000 EGP