10 nghìn Florin Aruba sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền AWG sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
4.471,60 imp

ƒ1,000 AWG = £0,4472 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Đảo Man
1 AWG0.44716 IMP
5 AWG2.23580 IMP
10 AWG4.47160 IMP
20 AWG8.94320 IMP
50 AWG22.35800 IMP
100 AWG44.71600 IMP
250 AWG111.79000 IMP
500 AWG223.58000 IMP
1000 AWG447.16000 IMP
2000 AWG894.32000 IMP
5000 AWG2,235.80000 IMP
10000 AWG4,471.60000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Florin Aruba
1 IMP2.23634 AWG
5 IMP11.18170 AWG
10 IMP22.36340 AWG
20 IMP44.72680 AWG
50 IMP111.81700 AWG
100 IMP223.63400 AWG
250 IMP559.08500 AWG
500 IMP1,118.17000 AWG
1000 IMP2,236.34000 AWG
2000 IMP4,472.68000 AWG
5000 IMP11,181.70000 AWG
10000 IMP22,363.40000 AWG