5.000 Đô-la Úc sang currency-names.ERN

Đổi tiền AUD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
48.982,50 ern

A$1,000 AUD = Nfk9,797 ERN

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nakfa Eritrea
1 AUD9.79650 ERN
5 AUD48.98250 ERN
10 AUD97.96500 ERN
20 AUD195.93000 ERN
50 AUD489.82500 ERN
100 AUD979.65000 ERN
250 AUD2,449.12500 ERN
500 AUD4,898.25000 ERN
1000 AUD9,796.50000 ERN
2000 AUD19,593.00000 ERN
5000 AUD48,982.50000 ERN
10000 AUD97,965.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Úc
1 ERN0.10208 AUD
5 ERN0.51039 AUD
10 ERN1.02077 AUD
20 ERN2.04154 AUD
50 ERN5.10385 AUD
100 ERN10.20770 AUD
250 ERN25.51925 AUD
500 ERN51.03850 AUD
1000 ERN102.07700 AUD
2000 ERN204.15400 AUD
5000 ERN510.38500 AUD
10000 ERN1,020.77000 AUD