10 nghìn currency-names.ERN sang Đô-la Úc

Đổi tiền ERN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
1.029,52 aud

Nfk1,000 ERN = A$0,1030 AUD

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Úc
1 ERN0.10295 AUD
5 ERN0.51476 AUD
10 ERN1.02952 AUD
20 ERN2.05904 AUD
50 ERN5.14760 AUD
100 ERN10.29520 AUD
250 ERN25.73800 AUD
500 ERN51.47600 AUD
1000 ERN102.95200 AUD
2000 ERN205.90400 AUD
5000 ERN514.76000 AUD
10000 ERN1,029.52000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nakfa Eritrea
1 AUD9.71325 ERN
5 AUD48.56625 ERN
10 AUD97.13250 ERN
20 AUD194.26500 ERN
50 AUD485.66250 ERN
100 AUD971.32500 ERN
250 AUD2,428.31250 ERN
500 AUD4,856.62500 ERN
1000 AUD9,713.25000 ERN
2000 AUD19,426.50000 ERN
5000 AUD48,566.25000 ERN
10000 AUD97,132.50000 ERN