50 Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AUD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
226,48 dkk

A$1,000 AUD = kr4,530 DKK

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Đan Mạch
1 AUD4.52969 DKK
5 AUD22.64845 DKK
10 AUD45.29690 DKK
20 AUD90.59380 DKK
50 AUD226.48450 DKK
100 AUD452.96900 DKK
250 AUD1,132.42250 DKK
500 AUD2,264.84500 DKK
1000 AUD4,529.69000 DKK
2000 AUD9,059.38000 DKK
5000 AUD22,648.45000 DKK
10000 AUD45,296.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Úc
1 DKK0.22077 AUD
5 DKK1.10383 AUD
10 DKK2.20766 AUD
20 DKK4.41532 AUD
50 DKK11.03830 AUD
100 DKK22.07660 AUD
250 DKK55.19150 AUD
500 DKK110.38300 AUD
1000 DKK220.76600 AUD
2000 DKK441.53200 AUD
5000 DKK1,103.83000 AUD
10000 DKK2,207.66000 AUD