Đổi tiền ARS sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Peso Argentina sang Tala Samoa

2.000 ars
6,12 wst

$1,000 ARS = WS$0,003061 WST

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Tala Samoa
1 ARS0.00306 WST
5 ARS0.01531 WST
10 ARS0.03061 WST
20 ARS0.06123 WST
50 ARS0.15307 WST
100 ARS0.30615 WST
250 ARS0.76536 WST
500 ARS1.53073 WST
1000 ARS3.06145 WST
2000 ARS6.12290 WST
5000 ARS15.30725 WST
10000 ARS30.61450 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Argentina
1 WST326.64300 ARS
5 WST1,633.21500 ARS
10 WST3,266.43000 ARS
20 WST6,532.86000 ARS
50 WST16,332.15000 ARS
100 WST32,664.30000 ARS
250 WST81,660.75000 ARS
500 WST163,321.50000 ARS
1000 WST326,643.00000 ARS
2000 WST653,286.00000 ARS
5000 WST1,633,215.00000 ARS
10000 WST3,266,430.00000 ARS