10 Peso Argentina sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ARS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
29,58 tzs

$1,000 ARS = tzs2,958 TZS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Tanzania
1 ARS2.95763 TZS
5 ARS14.78815 TZS
10 ARS29.57630 TZS
20 ARS59.15260 TZS
50 ARS147.88150 TZS
100 ARS295.76300 TZS
250 ARS739.40750 TZS
500 ARS1,478.81500 TZS
1000 ARS2,957.63000 TZS
2000 ARS5,915.26000 TZS
5000 ARS14,788.15000 TZS
10000 ARS29,576.30000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Argentina
1 TZS0.33811 ARS
5 TZS1.69054 ARS
10 TZS3.38108 ARS
20 TZS6.76216 ARS
50 TZS16.90540 ARS
100 TZS33.81080 ARS
250 TZS84.52700 ARS
500 TZS169.05400 ARS
1000 TZS338.10800 ARS
2000 TZS676.21600 ARS
5000 TZS1,690.54000 ARS
10000 TZS3,381.08000 ARS