100 Peso Argentina sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ARS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ars
0,44 pln

$1,000 ARS = zł0,004420 PLN

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Zloty Ba Lan
1 ARS0.00442 PLN
5 ARS0.02210 PLN
10 ARS0.04420 PLN
20 ARS0.08841 PLN
50 ARS0.22102 PLN
100 ARS0.44204 PLN
250 ARS1.10511 PLN
500 ARS2.21021 PLN
1000 ARS4.42042 PLN
2000 ARS8.84084 PLN
5000 ARS22.10210 PLN
10000 ARS44.20420 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Argentina
1 PLN226.22300 ARS
5 PLN1,131.11500 ARS
10 PLN2,262.23000 ARS
20 PLN4,524.46000 ARS
50 PLN11,311.15000 ARS
100 PLN22,622.30000 ARS
250 PLN56,555.75000 ARS
500 PLN113,111.50000 ARS
1000 PLN226,223.00000 ARS
2000 PLN452,446.00000 ARS
5000 PLN1,131,115.00000 ARS
10000 PLN2,262,230.00000 ARS