500 Peso Argentina sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền ARS sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ars
20,75 nio

$1,000 ARS = C$0,04149 NIO

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Cordoba Nicaragua
1 ARS0.04149 NIO
5 ARS0.20747 NIO
10 ARS0.41495 NIO
20 ARS0.82989 NIO
50 ARS2.07473 NIO
100 ARS4.14946 NIO
250 ARS10.37365 NIO
500 ARS20.74730 NIO
1000 ARS41.49460 NIO
2000 ARS82.98920 NIO
5000 ARS207.47300 NIO
10000 ARS414.94600 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Argentina
1 NIO24.09950 ARS
5 NIO120.49750 ARS
10 NIO240.99500 ARS
20 NIO481.99000 ARS
50 NIO1,204.97500 ARS
100 NIO2,409.95000 ARS
250 NIO6,024.87500 ARS
500 NIO12,049.75000 ARS
1000 NIO24,099.50000 ARS
2000 NIO48,199.00000 ARS
5000 NIO120,497.50000 ARS
10000 NIO240,995.00000 ARS