10 Peso Argentina sang Dinar Algerie

Đổi tiền ARS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
1,51 dzd

$1,000 ARS = دج0,1514 DZD

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Dinar Algerie
1 ARS0.15135 DZD
5 ARS0.75675 DZD
10 ARS1.51350 DZD
20 ARS3.02700 DZD
50 ARS7.56750 DZD
100 ARS15.13500 DZD
250 ARS37.83750 DZD
500 ARS75.67500 DZD
1000 ARS151.35000 DZD
2000 ARS302.70000 DZD
5000 ARS756.75000 DZD
10000 ARS1,513.50000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Argentina
1 DZD6.60719 ARS
5 DZD33.03595 ARS
10 DZD66.07190 ARS
20 DZD132.14380 ARS
50 DZD330.35950 ARS
100 DZD660.71900 ARS
250 DZD1,651.79750 ARS
500 DZD3,303.59500 ARS
1000 DZD6,607.19000 ARS
2000 DZD13,214.38000 ARS
5000 DZD33,035.95000 ARS
10000 DZD66,071.90000 ARS