100 Dram Armenia sang currency-names.KPW

Đổi tiền AMD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
231,48 kpw

֏1,000 AMD = ₩2,315 KPW

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Won Bắc Triều Tiên
1 AMD2.31476 KPW
5 AMD11.57380 KPW
10 AMD23.14760 KPW
20 AMD46.29520 KPW
50 AMD115.73800 KPW
100 AMD231.47600 KPW
250 AMD578.69000 KPW
500 AMD1,157.38000 KPW
1000 AMD2,314.76000 KPW
2000 AMD4,629.52000 KPW
5000 AMD11,573.80000 KPW
10000 AMD23,147.60000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dram Armenia
1 KPW0.43201 AMD
5 KPW2.16006 AMD
10 KPW4.32011 AMD
20 KPW8.64022 AMD
50 KPW21.60055 AMD
100 KPW43.20110 AMD
250 KPW108.00275 AMD
500 KPW216.00550 AMD
1000 KPW432.01100 AMD
2000 KPW864.02200 AMD
5000 KPW2,160.05500 AMD
10000 KPW4,320.11000 AMD