10 Dram Armenia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền AMD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
2,28 kgs

֏1,000 AMD = Лв0,2285 KGS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Kyrgystan
1 AMD0.22850 KGS
5 AMD1.14248 KGS
10 AMD2.28495 KGS
20 AMD4.56990 KGS
50 AMD11.42475 KGS
100 AMD22.84950 KGS
250 AMD57.12375 KGS
500 AMD114.24750 KGS
1000 AMD228.49500 KGS
2000 AMD456.99000 KGS
5000 AMD1,142.47500 KGS
10000 AMD2,284.95000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dram Armenia
1 KGS4.37646 AMD
5 KGS21.88230 AMD
10 KGS43.76460 AMD
20 KGS87.52920 AMD
50 KGS218.82300 AMD
100 KGS437.64600 AMD
250 KGS1,094.11500 AMD
500 KGS2,188.23000 AMD
1000 KGS4,376.46000 AMD
2000 KGS8,752.92000 AMD
5000 KGS21,882.30000 AMD
10000 KGS43,764.60000 AMD